凭祥市南方外语学校 http://www.nanfangedu.cn
加入收藏
凭祥市南方外语学校
 首 页 | 学校简介 | 学习培训 | 越南概况 | 高等教育越南劳务| 联系咨询 | 下载中心
 

您现在的位置:下载中心 > 越南中央VTV4台越南语教程 > 34课

 

Bài 34: Ôn tập

 

Bài 34: Ôn tập
(Unit 34: Consolidation)

Đại nội Huế


       Mời các bạn tập đọc những từ ngữ sau đây:
       Bâng khuâng, loay hoay, con quay, chuyếnh choáng, quẳng đi, khuynh hướng, thức khuya, rượu chè.
       Nhẹ lâng lâng, đừng giết hươu, say rượu đi khuỳnh khoàng, ngoe nguẩy đuôi.


Video Clip Video Clip: Luyện âm

       Thưa các bạn, trong bài ôn tập chúng ta sẽ ôn lại một số cách nói, cách dùng từ đã học trong những bài trước.
       Cách dùng từ được - can; be able... để thể hiện khả năng làm việc gì đó ? Muốn nói ai có khả năng làm việc gì, chúng ta nói theo mẫu: ... Đ (động từ) ... được ... Các bạn chú ý đặt từ được ở phía sau động từ.
       Ví dụ: Chị ấy nói được tiếng Việt
       Hoặc: Chị ấy nói tiếng Việt được.


Video Clip Video Clip: Cách dùng từ được

       Khi muốn hỏi người khác có khả năng làm được việc gì đó hay không, chúng ta nói: ... có Đ (động từ) được ... không ?
       Hoặc : ... có Đ (động từ) ... được không ?
       Ví dụ: Em có nói
được tiếng Anh không ? Can you speak English ?
       Hoặc: Em có nói tiếng Anh
được không ? Can you speak English ?


Video Clip Video Clip: Kết cấu câu ... có Đ (động từ) được ... không ?

       Mời các bạn làm bài tập.

Video Clip Video Clip: Bài tập

       Chúng ta đã học cách nói: Danh từ 1 -
được - danh từ 2 - động từ.
       Ví dụ: Em
được mẹ em dạy nói.

       Người ta gọi đây là cách thể hiện ý bị động. Khi người nói cho rằng danh từ 1 tiếp nhận sự việc là may mắn, có lợi, thì dùng
được.


Video Clip Video Clip: Kết cấu câu: Danh từ 1 - được - danh từ 2 - động từ

       Mời các bạn làm bài tập.

Video Clip Video Clip: Bài tập

       Khi thể hiện ý nghĩa bị động như cách nói Danh từ 1 -
được - danh từ 2 - động từ mà người nói cho rằng danh từ 1 tiếp nhận sự việc là không may, không có lợi, thì người ta dùng từ bị , không dùng từ được.
       Ví dụ: Anh Hải bị thầy giáo cho
điểm 0.


Video Clip Video Clip: Kết cấu câu: Danh từ 1 - được - danh từ 2 - động từ

       Mời các bạn làm bài tập. Chúng tôi cho những câu chưa có từ bị , các bạn điền từ bị vào chỗ trống để tạo thành những câu hoàn chỉnh.
       Ví dụ: Anh Hải ... thầy giáo cho
điểm 0
       Anh Hải bị thầy giáo cho điểm 0.

       Các bạn chú ý:
Được
thể hiện ý may mắn, có lợi. Còn cách nói có bị thể hiện ý không may, không có lợi.

Video Clip Video Clip: Bài tập

       Chúng ta đã học cách nói như: mấy buổi một tuần ? bao nhiêu tiền một giờ ? để hỏi xem: có bao nhiêu danh từ 1 tương ứng với một danh từ 2.
       Ví dụ: Anh uống thuốc mấy lần một tuần ?
       Tôi uống thuốc ba lần một tuần.


Video Clip Video Clip: Cách nói: mấy buổi một tuần ? bao nhiêu tiền một giờ ?

       Mời các bạn làm bài tập.

Video Clip Video Clip: Bài tập

       Cách nói lại -
động từ - nữa, thể hiện ý đã thực hiện hành động rồi, nay thực hiện hành động thêm một lần nữa. Từ nữa thêm vào cuối câu để nhấn mạnh và có thể vắng mặt.
       Ví dụ: Hôm qua anh ấy
đến đây
       Hôm nay anh ấy lại đến đây (nữa).


Video Clip Video Clip: Cách nói ... lại - động từ - nữa

       Mời các bạn làm bài tập.

Video Clip Video Clip: Bài tập

       Sau đây chúng ta cùng ôn tập cách nói
đã A lại (còn) B (nữa) cách nói này thể hiện ý ngoài A ra, còn có thêm B.
       Các bạn chú ý, ở đây từ còn , từ nữa có thể vắng mặt.
       Ví dụ: Cô ấy
đã đẹp lại còn học giỏi nữa.


Video Clip Video Clip: Cách nói đã A lại (còn) B (nữa)

       Mời các bạn làm bài tập.

Video Clip Video Clip:Bài tập

 

 

联系我们

 

相关文章:
 
越南语相关课程

VTV4台越南语教程  开篇

VTV4台越南语教程第01课

VTV4台越南语教程第02课

VTV4台越南语教程第03课

VTV4台越南语教程第04课

VTV4台越南语教程第05课

VTV4台越南语教程第06课

VTV4台越南语教程第07课

VTV4台越南语教程第08课

VTV4台越南语教程第09课

VTV4台越南语教程第10课

VTV4台越南语教程第11课

VTV4台越南语教程第12课

VTV4台越南语教程第13课

VTV4台越南语教程第14课

VTV4台越南语教程第15课

VTV4台越南语教程第16课

VTV4台越南语教程第17课

VTV4台越南语教程第18课

VTV4台越南语教程第19课

VTV4台越南语教程第20课

VTV4台越南语教程第21课

VTV4台越南语教程第22课

VTV4台越南语教程第23课

VTV4台越南语教程第24课

VTV4台越南语教程第25课

VTV4台越南语教程第26课

VTV4台越南语教程第27课

VTV4台越南语教程第28课

VTV4台越南语教程第29课

VTV4台越南语教程第30课

VTV4台越南语教程第31课

VTV4台越南语教程第32课

VTV4台越南语教程第33课

VTV4台越南语教程第34课

VTV4台越南语教程第35课

VTV4台越南语教程第36课

VTV4台越南语教程第37课

VTV4台越南语教程第38课

VTV4台越南语教程第39课

VTV4台越南语教程第40课

VTV4台越南语教程第41课

VTV4台越南语教程第42课

VTV4台越南语教程第43课

VTV4台越南语教程第44课

 

 

 

 

 

 

 

 

 

凭祥市南方外语学校      地址:凭祥市中山路134号(北环路134号)