凭祥市南方外语学校 http://www.nanfangedu.cn
加入收藏
凭祥市南方外语学校
 首 页 | 学校简介 | 学习培训 | 越南概况 | 高等教育越南劳务| 联系咨询 | 下载中心
 

您现在的位置:下载中心 > 越南中央VTV4台越南语教程 > 02课

 

Bài số 2: Làm quen

 

Bài số 2: Làm quen
(Unit 2: Making friends)

Áo dài Việt Nam


      
Trong bài này chúng ta học cách hỏi về dân tộc, nguồn gốc.
       Anh ấy/ Chị ấy là người nước nào ?
       (Where does he/ she come from ?)

      Chúng ta học cách giới thiệu người mới quen. Ví dụ: Xin giới thiệu đây là Thuý Nga.
      Và chúng ta học luyện âm. Phân biệt các âm: n... ng/ ngh... nh.

      Trong tiếng Việt 3 âm sau đây là 3 âm khác nhau.
      In Vietnamese the following three sounds are distinctive.
       n... n... ng... ng... nh... nh.
      Ví dụ:
       Na... na
      Nghé... nghé
      Nho... nho
      Ni... nghi... nhi
      Nê... nghê... nhê
      Nư... ngư... như
      Nơ... ngơ... nhơ
      Nu... ngu... nhu
      Nô... ngô... nhô


      Khi gặp người nước ngoài, chúng ta thường hỏi xem họ là người nước nào.
      When meeting a foreigner we tend to ask where they're from.
       Anh là người nước nào ? (Where do you come from ?)
      Tôi là người Mỹ (I'm an American)


Video Clip Video Clip: Luyện âm

      Để hỏi về nguồn gốc, dân tộc, chúng ta dùng mẫu sau đây:
      Use the following pattern, followed by the country of origin:
       Người + (Name of the country)
      Ví dụ :
       Người Việt (Vietnamese)
      Người Nhật (Japanese)
      Người Anh (British)


      Sau đây mời các bạn học từ mới:
      The new words:
       Người nước nào... người nước nào. (Where are you from ?)
      Xin lỗi... xin lỗi. (Excuse me)
      Là... là. (To be, like is... are; used for all the persons, plural and singular)

      Đại từ - (Personal pronouns)
      Anh ấy [young], ông ấy [elderly] - (He, him)
      Chị ấy [young], bà ấy [elderly] - (She, her)
      Họ [young and elderly] - (They)


Video Clip Video Clip: Hỏi về nguồn gốc, dân tộc

      Chúng ta luyện cách dùng câu: Anh là người nước nào ?
      Please practise the use of the question: Where are you from ?
       Anh ấy là người nước nào ?
      Hàn Quốc
      Chị ấy là người nước nào ?
      Việt Nam
      Họ là người nước nào ?
      Thái Lan
      Ông ấy là người nước nào ?
      Pháp


      Sau đây mời các bạn đọc đoạn hội thoại sau:
      Dialogue:
       A: Chào chị. Tôi xin gặp ông giám đốc ạ (Good morning. May I see the director)
      B: Xin lỗi, chị tên là gì ? (Excuse me. What's your name ?)
      A: Dạ tôi tên là Mary Kim. (My name's Mary Kim)
      B: Chị là người Trung Quốc phải không ? (Are you Chinese ?)
      A: Dạ không. Tôi không phải là người Trung Quốc. Tôi là người Việt (Oh, no. I'm not Chinese. I'm Vietnamese)


Video Clip Video Clip: Luyện cách dùng câu

      Chúng ta có 2 mẫu câu dùng để hỏi tên.
       Chị tên là gì ? ... Chị tên là gì ?
      Tên chị là gì ? ... Tên chị là gì ?

      Ví dụ:
       Chị tên là gì ?
      Tôi tên là Thuý Nga
      Tên chị là gì ?
      Tôi tên là Lan Hương


       Anh ấy tên là gì ? ... Anh tên là gì ?
       (Anh ấy) tên là .... (+ tên)

      Ví dụ:
       Ông ấy tên là gì ?
      Ông ấy tên là John Keen
      Chị ấy tên là gì ?
      Chị ấy tên là Hồng Nhung
      Bà ấy tên là gì ?
      Bà ấy tên là Mary Robinson.

      Chị là người Trung Quốc phải không ?
      Dạ không tôi là người Việt.


       If you are correct, the answer is : Vâng tôi là người (+ tên nước)
      For example : Vâng tôi là người Hàn Quốc.
       If you are incorrect, the answer is : Dạ không. Tôi không phải là người (+ tên nước)
      For example : Dạ không tôi không phải là người Hàn Quốc.

Video Clip Video Clip: Luyện cách hỏi tên

      Sau đây xin mời các bạn làm bài tập.
      Please, practise the useful language.

Video Clip Video Clip: Bài tập
Video Clip Video Clip: Bài tập

 

 

联系我们

 

相关文章:
 
越南语相关课程

VTV4台越南语教程  开篇

VTV4台越南语教程第01课

VTV4台越南语教程第02课

VTV4台越南语教程第03课

VTV4台越南语教程第04课

VTV4台越南语教程第05课

VTV4台越南语教程第06课

VTV4台越南语教程第07课

VTV4台越南语教程第08课

VTV4台越南语教程第09课

VTV4台越南语教程第10课

VTV4台越南语教程第11课

VTV4台越南语教程第12课

VTV4台越南语教程第13课

VTV4台越南语教程第14课

VTV4台越南语教程第15课

VTV4台越南语教程第16课

VTV4台越南语教程第17课

VTV4台越南语教程第18课

VTV4台越南语教程第19课

VTV4台越南语教程第20课

VTV4台越南语教程第21课

VTV4台越南语教程第22课

VTV4台越南语教程第23课

VTV4台越南语教程第24课

VTV4台越南语教程第25课

VTV4台越南语教程第26课

VTV4台越南语教程第27课

VTV4台越南语教程第28课

VTV4台越南语教程第29课

VTV4台越南语教程第30课

VTV4台越南语教程第31课

VTV4台越南语教程第32课

VTV4台越南语教程第33课

VTV4台越南语教程第34课

VTV4台越南语教程第35课

VTV4台越南语教程第36课

VTV4台越南语教程第37课

VTV4台越南语教程第38课

VTV4台越南语教程第39课

VTV4台越南语教程第40课

VTV4台越南语教程第41课

VTV4台越南语教程第42课

VTV4台越南语教程第43课

VTV4台越南语教程第44课

 

 

 

 

 

 

 

 

 

凭祥市南方外语学校      地址:凭祥市中山路134号(北环路134号)