凭祥市南方外语学校 http://www.nanfangedu.cn
加入收藏
凭祥市南方外语学校
 首 页 | 学校简介 | 学习培训 | 越南概况 | 高等教育越南劳务| 联系咨询 | 下载中心
 

您现在的位置:下载中心 > 越南中央VTV4台越南语教程 > 03课

 

Bài số 3: Số đếm, địa chỉ

 

Bài số 3: Số đếm, địa chỉ
(Unit 3: Numbers, addresses)

Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh


       Chúng ta học cách nói con số và địa chỉ bằng tiếng Việt.
       We learn to say the numbers and the addresses in Vietnamese.
       Numbers:
       0 - không ; 1 - một ; 2 - hai ; 3 - ba ; 4 - bốn ; 5 - năm ; 6 - sáu ...
       Address:
       Số nhà 79 phố Thợ Nhuộm - Hà Nội. Việt Nam


       Trong bài này chúng ta tập phân biệt 3 âm: g... k... kh
       Ví dụ: Con gấu, con cá, con khỉ

       Kè... ghè... khè
       Kê... ghê... khê
       Ki... ghi... khi
       Co... go... kho
       Cô... gô... khô
       Cù... gù... khù
       Cờ... gờ... khờ
       Cừ... gừ... khừ


Video Clip Video Clip: Luyện âm

       Chúng ta tập phân biệt thanh điệu trong các từ sau đây:
       Ví dụ:
       Cả... gà... khá
       Kẻ... ghé... khè
       Kỹ... ghì... khi
       Kể... ghê... khế
       Cữ... gừ... khứ
       Cớ... gỡ... khờ
       Cú... gù.... khụ
       Cổ... gồ... khô
       Cỏ... gò... kho


Video Clip Video Clip: Tập phân biệt thanh điệu

       Mời các bạn tập đếm:
       1 - một ; 2 - hai ; 3 - ba ; 4 - bốn ; 5 - năm ; 6 - sáu ; 7 - bảy ; 8 - tám ; 9 - chín ; 10 - mười ; 0 - không.

       Mời các bạn làm bài tập.

Video Clip Video Clip: Tập đếm

       Chúng ta tập đọc số điện thoại:
       Please read the following telephone numbers.
       756 3904 ; 874 2165 ; 985 6723 ; 090 134 455 ; 091 251 776.

       Bạn tập đọc các số từ 21 đến 30:
       21 - hai mốt ; 22 - hai hai ; 23 - hai ba ; 24 - hai tư ; 25 - hai lăm ; 26 - hai sáu ; 27 - hai bảy ; 28 - hai tám ; 29 - hai chín ; 30 - ba mươi.
       10 - mười ; 20 - hai mươi ; 30 - ba mươi ; 40 - bốn mươi ; 50 - năm mươi ; 60 - sáu mươi ; 70 - bảy mươi ; 80 - tám mươi ; 90 - chín mươi ; 100 - một trăm.


Video Clip Video Clip: Tập đọc số điện thoại

       Mời các bạn làm quen với đại từ số nhiều trong tiếng Việt.
       Note the use of plural pronouns in Vietnamese.
       Các anh
       Các chị
       Chúng tôi


       Các anh là người Hà Nội phải không ?
       Vâng. Chúng tôi là người Hà Nội.

       Các chị cũng là người Hà Nội phải không ?
       Vâng. Chúng tôi cũng là người Hà Nội.

       Các anh, các chị là người Hà Nội phải không ?
       Vâng. Chúng tôi là người Hà Nội.


       Mời các bạn làm một số bài tập.

Video Clip Video Clip: Đại từ số nhiều trong tiếng Việt

       Đối với những người mới quen nhau, người ta thường hỏi địa chỉ của nhau.
       When meeting new people, we often ask their address.
       Mời các bạn đọc đoạn hội thoại sau:
       Dialogue:
       A: Anh Sơn ơi, địa chỉ của anh thế nào ? (Hi. What's your address ?)
       B: Tôi ở 79 Thợ Nhuộm. Còn chị ở đâu ? (Number 79 Tho Nhuom street. And where do you stay ?)
       A: Tôi ở phòng 405, khách sạn Hà Nội. (Room 405. Hanoi Hotel)
       B: Khách sạn Hà Nội ở đâu ? (Where is Hanoi Hotel ?)
       A: D2 Giảng Võ (D2 Giang Vo street)


Video Clip Video Clip: Hội thoại

       Mời các bạn làm một số bài tập
       C: Số điện thoại của cô thế nào ? (What's your phone number ?)
       D: Số điện thoại của tôi là 822 1689. Số điện thoại của anh thế nào ? (My phone number is 822 1689. And your phone number ?)
       C: Số điện thoại của tôi là 852 2773. Cô có fax không ? (My phone number is 852 2773. Do you have a fax ?)
       D: Số điện thoại của tôi cũng là số fax (My phone is also a fax)
       C: Cám ơn cô (Thank you)

       E: Chị có e-mail không ? (Have you got an e-mail address ?)
       F: Dạ có (Yes)
       E: E-mail của chị thế nào ? (What's your e-mail ?)
       F: E-mail của tôi là mkim@thxuan.hn.vnn.vn


Video Clip Video Clip: Bài tập

 

 

联系我们

 

相关文章:
 
越南语相关课程

VTV4台越南语教程  开篇

VTV4台越南语教程第01课

VTV4台越南语教程第02课

VTV4台越南语教程第03课

VTV4台越南语教程第04课

VTV4台越南语教程第05课

VTV4台越南语教程第06课

VTV4台越南语教程第07课

VTV4台越南语教程第08课

VTV4台越南语教程第09课

VTV4台越南语教程第10课

VTV4台越南语教程第11课

VTV4台越南语教程第12课

VTV4台越南语教程第13课

VTV4台越南语教程第14课

VTV4台越南语教程第15课

VTV4台越南语教程第16课

VTV4台越南语教程第17课

VTV4台越南语教程第18课

VTV4台越南语教程第19课

VTV4台越南语教程第20课

VTV4台越南语教程第21课

VTV4台越南语教程第22课

VTV4台越南语教程第23课

VTV4台越南语教程第24课

VTV4台越南语教程第25课

VTV4台越南语教程第26课

VTV4台越南语教程第27课

VTV4台越南语教程第28课

VTV4台越南语教程第29课

VTV4台越南语教程第30课

VTV4台越南语教程第31课

VTV4台越南语教程第32课

VTV4台越南语教程第33课

VTV4台越南语教程第34课

VTV4台越南语教程第35课

VTV4台越南语教程第36课

VTV4台越南语教程第37课

VTV4台越南语教程第38课

VTV4台越南语教程第39课

VTV4台越南语教程第40课

VTV4台越南语教程第41课

VTV4台越南语教程第42课

VTV4台越南语教程第43课

VTV4台越南语教程第44课

 

 

 

 

 

 

 

 

 

凭祥市南方外语学校      地址:凭祥市中山路134号(北环路134号)