凭祥市南方外语学校 http://www.nanfangedu.cn
加入收藏
凭祥市南方外语学校
 首 页 | 学校简介 | 学习培训 | 越南概况 | 高等教育越南劳务| 联系咨询 | 下载中心
 

您现在的位置:下载中心 > 基本越南语 > 9课

 

Bài 9.

 

 

Thuyền và biển

 Xuân Quỳnh 

Em sẽ kể anh nghe

Chuyện con thuyền và biển

“Từ ngày nào chẳng biết

Thuyền nghe lời biển khơi

Cánh hải âu , sóng biếc

Ðưa thuyền đi muôn nơi

 

Lòng thuyền nhiều khát vọng

Và tình biển bao la

Thuyền đi hoài không mỏi

Biển vẫn xa... còn xa

 

Những đêm trăng hiền từ

Biển như cô gái nhỏ

Thầm thì  gửi tâm tư

Quanh mạn thuyền sóng vỗ

 

Cũng có khi vô cớ

Biển ào ạt xô thuyền

(Vì tình yêu muôn thuở

Có bao giờ đứng yên ?)

 

Chỉ có thuyền mới hiểu

Biển mênh mang nhường nào

Chỉ có biển mới biết

Thuyền đi đâu về đâu

 

Những ngày không gặp nhau

Biển bạc đầu thương nhớ

Những ngày không gặp nhau

Lòng thuyền đau – rạn vỡ

 

Nếu từ giã thuyền rồi

Biển chỉ còn sóng gió »

Nếu phải cách xa anh

Em chỉ còn bão tố.

 

Câu hỏi:

  1. Em biết gì về nhà thơ Xuân Quỳnh?
  2. Tác giả dùng hình ảnh “Thuyền và biển” để nói điều gì?
  3. Em hãy cho biết ý bóng của 2 câu thơ:

Thuyền đi hoài không mỏi

Biển vẫn xa ... còn xa.

  1. Thuyền và biển đã trở thành đôi bạn luôn luôn có nhau. Em hãy tìm

những câu thơ mô tả sự gắn bó này!

 

Câu hỏi về ngữ pháp:

  1. Một câu có chủ ngữ , vị ngữ, trạng ngữ. Nếu ta bỏ phần trạng ngữ đi thì câu còn đúng không? Tại sao?
  2. Người ta có thể để trạng ngữ ở vị trí nào trong câu?

 

Chính tả:

Âm  có chữ  r  ở đầu câu:

Mưa rả rích từ mấy hôm nay.

Sau vụ đình công của công nhân sở vệ sinh, thành phố tràn ngập rác rưởi.

Với khuôn mặt rạng rỡ của người chiến thắng, cổ động viên hát vang đường phố.

Rèn luyện là một bí quyết để thành công.

Sau nhiều năm gặp lại, ai cũng đều rơm rớm nước mắt.

 

Em hãy đặt  câu tương tự với  những từ sau đây!

Róc rách, ria mép, rùm beng, run sợ, rượu chè, rầy rà, rập khuôn, rừng rậm, rồ dại, rêu phong, réo rắt, rũ rượi, rơ moóc, rình mò, rà soát, ròng rã, rung rinh, man rợ, rón rén, rỗi rãi, may rủi ...

 

 

联系我们

 

相关文章:
 
越南语相关课程

基本越南语第01课

基本越南语第02课

基本越南语第03课

基本越南语第04课

基本越南语第05课

基本越南语第06课

基本越南语第07课

基本越南语第08课

基本越南语第09课

基本越南语第10课

基本越南语第11课

基本越南语第12课

基本越南语第13课

基本越南语第14课

基本越南语第15课

基本越南语第16课

基本越南语第17课

基本越南语第18课

基本越南语第19课

基本越南语第20课

基本越南语第21课

基本越南语第22课

基本越南语第23课

基本越南语第24课

基本越南语第25课

基本越南语第26课

基本越南语第27课

基本越南语第28课

基本越南语第29课

基本越南语第30课

基本越南语第31课

基本越南语第32课

基本越南语第33课

基本越南语第34课

基本越南语第35课

 

 

 

 

凭祥市南方外语学校      地址:凭祥市中山路134号(北环路134号)