凭祥市南方外语学校 http://www.nanfangedu.cn
加入收藏
凭祥市南方外语学校
 首 页 | 学校简介 | 学习培训 | 越南概况 | 高等教育越南劳务| 联系咨询 | 下载中心
 

您现在的位置:下载中心 > 基本越南语 > 12课

 

Bài 12.

 

 

Câu đơn có nhiều chủ ngữ, nhiều vị ngữ

1. Câu có nhiều chủ ngữ  

Một câu đơn giản có ít nhất một chủ ngữ và một vị ngữ. Nếu  muốn nói  câu có những chủ ngữ khác nhau nhưng cùng chung vị ngữ, chúng ta có thể dồn vào một câu có nhiều chủ ngữ. Ví dụ:

Tôi, Hùng, bạn gái Hùng và cả em trai Hùng cùng đi một chuyến tàu đến Hamburg.

Cùng đi một chuyến tàu đến Hamburg = vị ngữ chung

Các chủ ngữ : Tôi, Hùng, bạn gái Hùng, em trai Hùng là 4 chủ ngữ cùng chung một vị ngữ.

Các chủ ngữ này ngang hàng, đứng cạnh nhau, cách nhau bởi dấu phảy (dấu phảy cuối cùng có thể được thay thế bằng chữ “và” )

 

 

Em hãy tìm những chủ ngữ và vị ngữ chung của các câu sau!

1. Xe du lịch, xe tải, máy ủi, xe máy đều là những sản phẩm của hãng này.

2. Thế hệ của chúng tôi và thế hệ trẻ ngày nay có những cách nhìn khác nhau về văn hoá.

3. Báo, tạp chí và phương tiện truyền thông đều đưa tin về vụ động đất này.

4. Phim ảnh, âm nhạc và du lịch là những lĩnh vực em thích.

 

2. Câu có nhiều vị ngữ

Ta hãy lấy ví dụ một câu có một chủ ngữ và nhiều vị ngữ:

Buổi chiều, em ôn bài cũ, chuẩn bị bài cho ngày mai, sau đó nghe nhạcgiúp mẹ làm bếp.

Chủ ngữ: em

Các vị ngữ: ôn bài  cũ, chuẩn bị bài cho ngày mai, nghe nhạc, giúp mẹ làm bếp.

(Trên nguyên tắc, ta có thể tách câu trên thành 4 câu riêng biệt:

Buổi chiều, em ôn bài cũ. Sau đó em chuẩn bị bài cho ngày mai. Sau đó em nghe nhạc. Rồi em giúp mẹ làm bếp )

Em hãy đặt 3 câu với một chủ ngữ và nhiều vị ngữ!

 

3. Câu có nhiều chủ ngữ và nhiều vị ngữ

Kết hợp hai phần trên, người ta có thể đặt những câu có nhiều chủ ngữ và nhiều vị ngữ. Ví dụ:

Người già, trẻ em và phụ nữ phải được thường xuyên chăm sóc về y tế, đảm bảo về an ninh.

Em hãy cho 2 ví dụ tương tự!

 

 

 

联系我们

 

相关文章:
 
越南语相关课程

基本越南语第01课

基本越南语第02课

基本越南语第03课

基本越南语第04课

基本越南语第05课

基本越南语第06课

基本越南语第07课

基本越南语第08课

基本越南语第09课

基本越南语第10课

基本越南语第11课

基本越南语第12课

基本越南语第13课

基本越南语第14课

基本越南语第15课

基本越南语第16课

基本越南语第17课

基本越南语第18课

基本越南语第19课

基本越南语第20课

基本越南语第21课

基本越南语第22课

基本越南语第23课

基本越南语第24课

基本越南语第25课

基本越南语第26课

基本越南语第27课

基本越南语第28课

基本越南语第29课

基本越南语第30课

基本越南语第31课

基本越南语第32课

基本越南语第33课

基本越南语第34课

基本越南语第35课

 

 

 

 

凭祥市南方外语学校      地址:凭祥市中山路134号(北环路134号)