第一课:Phát
âm
第二课:Chào
hỏi và cách xưng hô
第三课:Giới
thiệu về bản thân & các mối quan hệ
第四课:Giới
thiệu về bản thân & công việc
第五课:Sở
thích cá nhân
第六课:Cách
đọc số và số điện thoại
第七课:Hỏi
giờ và ngày trong tuần
第八课:Cách
hỏi phương hướng trong giao tiếp
第九课:Mô
tả đồ vật
第十课:Hỏi
tuổi và các thành viên trong gia đình
第十一课:Trong
quán ăn về giá cả
第十二课:Cách
sử dụng tính từ so sánh
第十三课:Cách
sử dụng cấp so sánh tính từ
第十四课:Màu
sắc và sở hữu cách
第十五课:Ngôn
ngữ trao đổi điện thoại và cách thể hiện yêu cầu, đề nghị
第十六课:Cách
hỏi địa chỉ và hỏi số máy điện thoại
第十七课:Cách
hỏi đường đi
第十八课:Cách
dùng câu hỏi: Tại sao?
第十九课:Cách
sử dụng giới từ và cách dùng câu hỏi: Đă bao giờ chưa?
第二十课:Cách
nói xin phép và cách dùng từ "nên", "cần", "phải".
第二十一课:Hỏi
thăm sức khoẻ. Diễn đạt thể bị động.
第二十二课:Cách
hỏi khi đặt pḥng ở khách sạn và cách sử dụng câu điều kiện
第二十三课:Cách
diễn đạt ư nghĩa hoàn thành
第二十四课:Cách
hỏi mua vé tàu xe
第二十五课:Cách
gọi Taxi
第二十六课:Cách
đặt món ăn và sử dụng từ "thừa, thiếu, đủ"
第二十七课:Cách
hỏi thuê nhà
第二十八课:Giao
tiếp tại ngân hàng: Cách đổi tiền, mở tài khoản
第二十九课:Phỏng
vấn t́m việc làm
第三十课:Cách
giao tiếp trong bệnh viện
第三十一课:Ngôn
ngữ trao đổi về dịch vụ sửa chữa xe
第三十二课:Nói
về các mùa trong năm: thời tiết và hoa quả
第三十三课:Nói
về các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam
第三十四课:Lời
chúc truyền thống và phong tục Việt Nam
第三十五课:Chuẩn
bị lên kế hoạch cho một chuyến đi thăm quan
第三十六课:Chủ
đề thể thao: Cách diễn đạt vấn đề quan tâm, ưa thích
第三十七课:Thời
tiết
第三十八课:Cách
diễn đạt và cách hỏi thông tin từ TV, đài, báo... |