越南语发音部分1
第一课:Xin
chào
第二课:Anh
khoẻ không
第三课:Hôm
nay ngày mấy
第四课:Xin
hỏi ,anh là gì
第五课:Tôi
xin giới thiệu một chút
第六课:Hôm
nay thứ mấy
第七课:Anh
có gia đình chưa
第八课:Bây
giờ là mấy giờ
第九课:Xin
hởi, nhà anh ở đâu
第十课:Nhà
tôi ở cạnh ngân hàng
第十一课:Chị
cần mua gì
第十二课:Hôm
nay trời rất nóng
第十三课:Anh
biết nói tiếng Việt không
第十四课:Tôi
muốn đi đổi tiền
第十五课:Điện
thoại của anh số mấy
第十六课:Anh
từng đi Đà Lạt chưa
第十七课:Mấy
bay sắp cất cánh rồi
第十八课:Lần
đầu tiên tôi đến Việt Nam
第十九课:Mời
anh xem hàng mẫu
第二十课:Anh
ấy rất thông minh |